Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ngắn ngủn

Academic
Friendly

Từ "ngắn ngủn" một tính từ trong tiếng Việt, dùng để miêu tả một thứ đó chiều dài rất ngắn, thường ngắn hơn so với mức bình thường hoặc so với mong đợi. Từ này thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích khi nhắc đến sự ngắn ngủn của một vật thể, khiến cho có vẻ không hoàn thiện hoặc không đủ.

Định nghĩa:

"Ngắn ngủn" chỉ điều đó ngắn quá mức, giống như bị cắt cụt, thường gây cảm giác không thoải mái hoặc hài hước.

dụ sử dụng:
  1. Áo ngắn ngủn: "Chiếc áo này ngắn ngủn, tôi giơ tay lên lộ cả bụng."

    • đây, "ngắn ngủn" thể hiện rằng chiếc áo không đủ dài, gây bất tiện cho người mặc.
  2. Chân ngắn ngủn: " ấy đôi chân ngắn ngủn, nhưng rất nhanh nhẹn."

    • Mặc dù đôi chân ngắn, nhưng người đó vẫn có thể hoạt động tốt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, "ngắn ngủn" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cho sự ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đầy ý nghĩa. dụ: "Cuộc đời ngắn ngủn như một bài thơ, chỉ cần vài câu đã đủ nói lên tất cả."
Phân biệt các biến thể:
  • Ngắn: Chỉ đơn thuần chiều dài ít, không nhất thiết phải mang nghĩa châm biếm như "ngắn ngủn".
  • Ngắn ngủn: Nhấn mạnh sự ngắn đến mức có thể gây khó chịu hoặc hài hước.
Từ gần giống:
  • Ngắn: Như đã nói, chỉ đơn giản ngắn không sắc thái châm biếm.
  • Thấp: Thường dùng để chỉ chiều cao, không giống như "ngắn ngủn" dùng cho chiều dài.
Từ đồng nghĩa:
  • Ngắn cũn: Cũng ý nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình thường hơn.
  • Ngắn ngủi: Có thể dùng để chỉ thời gian ngắn, dụ: "Cuộc gặp gỡ này thật ngắn ngủi."
Liên quan:
  • Ngắn hạn: Thường dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một kế hoạch không kéo dài lâu.
  • Cụt: Thường dùng để chỉ cái đó bị thiếu hụt hoặc không đầy đủ.
Kết luận:

Từ "ngắn ngủn" không chỉ đơn thuần mô tả chiều dài còn mang theo sắc thái cảm xúc, có thể chỉ trích hoặc châm biếm.

  1. Ngắn quá như bị cắt cụt: áo ngắn ngủn, giơ cả bụng.

Comments and discussion on the word "ngắn ngủn"