Từ "ngắn ngủn" là một tính từ trong tiếng Việt, dùng để miêu tả một thứ gì đó có chiều dài rất ngắn, thường là ngắn hơn so với mức bình thường hoặc so với mong đợi. Từ này thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích khi nhắc đến sự ngắn ngủn của một vật thể, khiến cho nó có vẻ không hoàn thiện hoặc không đủ.
Định nghĩa:
"Ngắn ngủn" chỉ điều gì đó ngắn quá mức, giống như bị cắt cụt, thường gây cảm giác không thoải mái hoặc hài hước.
Ví dụ sử dụng:
Áo ngắn ngủn: "Chiếc áo này ngắn ngủn, tôi giơ tay lên là lộ cả bụng."
Chân ngắn ngủn: "Cô ấy có đôi chân ngắn ngủn, nhưng rất nhanh nhẹn."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn chương hoặc thơ ca, "ngắn ngủn" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cho sự ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đầy ý nghĩa. Ví dụ: "Cuộc đời ngắn ngủn như một bài thơ, chỉ cần vài câu đã đủ nói lên tất cả."
Phân biệt các biến thể:
Ngắn: Chỉ đơn thuần là có chiều dài ít, không nhất thiết phải mang nghĩa châm biếm như "ngắn ngủn".
Ngắn ngủn: Nhấn mạnh sự ngắn đến mức có thể gây khó chịu hoặc hài hước.
Từ gần giống:
Ngắn: Như đã nói, chỉ đơn giản là ngắn mà không có sắc thái châm biếm.
Thấp: Thường dùng để chỉ chiều cao, không giống như "ngắn ngủn" dùng cho chiều dài.
Từ đồng nghĩa:
Ngắn cũn: Cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình thường hơn.
Ngắn ngủi: Có thể dùng để chỉ thời gian ngắn, ví dụ: "Cuộc gặp gỡ này thật ngắn ngủi."
Liên quan:
Kết luận:
Từ "ngắn ngủn" không chỉ đơn thuần là mô tả chiều dài mà còn mang theo sắc thái cảm xúc, có thể chỉ trích hoặc châm biếm.